Có 1 kết quả:
上色 shàng shǎi ㄕㄤˋ ㄕㄞˇ
shàng shǎi ㄕㄤˋ ㄕㄞˇ [shàng sè ㄕㄤˋ ㄙㄜˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to color (a picture etc)
(2) to dye (fabric etc)
(3) to stain (furniture etc)
(2) to dye (fabric etc)
(3) to stain (furniture etc)
shàng shǎi ㄕㄤˋ ㄕㄞˇ [shàng sè ㄕㄤˋ ㄙㄜˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh